Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-305.46 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-305.57 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36B-049.82 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
36D-030.62 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
37K-487.23 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-500.47 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-512.17 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-526.97 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-541.48 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-547.24 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-554.31 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-560.50 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-688.67 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-689.49 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-703.12 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74A-280.70 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-283.17 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-287.34 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74B-017.64 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
74B-018.37 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
74D-015.49 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
75A-397.70 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-401.24 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75B-029.23 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
43A-943.30 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43B-064.13 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
92A-445.24 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-445.27 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-447.50 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-328.13 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |