Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72A-864.70 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-870.30 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51E-350.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
62A-476.24 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-334.17 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
84A-146.73 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
84A-148.27 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
84A-149.75 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
64A-212.46 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64B-017.74 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
64D-010.50 | - | Vĩnh Long | Xe tải van | - |
83A-192.87 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
83A-193.50 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
83B-022.93 | - | Sóc Trăng | Xe Khách | - |
83D-010.64 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
29D-634.64 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-635.49 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
11A-136.24 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
11A-136.54 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
97A-097.48 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
26A-237.04 | - | Sơn La | Xe Con | - |
28A-270.04 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-896.47 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14K-001.14 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-001.32 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-010.81 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-010.94 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-018.80 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-019.45 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-030.61 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |