Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14K-035.40 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-039.43 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-990.40 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-991.94 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-997.54 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-868.94 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-875.47 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-883.40 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-895.87 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-722.60 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-730.10 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-731.94 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-731.97 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-732.45 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-733.76 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-738.51 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-739.47 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-742.84 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-745.72 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-747.20 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-748.97 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-750.76 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-861.46 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-880.97 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-926.97 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-929.14 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-930.53 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-943.60 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-943.71 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-944.90 | - | Hải Dương | Xe Con | - |