Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-556.84 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-564.47 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-571.87 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-682.81 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-686.10 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-703.82 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-370.13 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-376.54 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-376.60 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-379.20 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-278.13 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-279.91 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-280.41 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-281.49 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-282.84 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-283.78 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-285.40 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-388.24 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-399.02 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-975.71 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-435.60 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-436.12 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-440.13 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-442.81 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-449.45 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-324.91 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-327.10 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-328.17 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-332.70 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-336.01 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |