Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-209.92 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-220.43 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-244.12 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-247.57 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-252.47 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-255.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-262.45 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-270.54 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29D-635.40 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
97B-018.34 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | - |
22A-271.02 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-271.67 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
27A-130.72 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
26A-239.64 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-246.13 | - | Sơn La | Xe Con | - |
21A-226.76 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
21A-231.82 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28B-017.87 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
20A-868.32 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-874.92 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-899.02 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-901.34 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20C-311.20 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
14K-027.04 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-042.97 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-991.45 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-994.81 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-997.53 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-999.42 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14C-449.82 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |