Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14C-452.82 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-454.84 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
19A-723.94 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-728.14 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-737.76 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-743.05 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-748.75 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-749.42 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-755.82 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-794.46 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-797.30 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-801.61 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-824.50 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-826.24 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-829.24 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88C-312.17 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
99B-033.43 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
15K-428.93 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-438.10 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-449.87 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-503.24 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-510.04 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-290.37 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-492.07 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-508.71 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-512.45 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-465.54 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-478.71 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-480.03 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36C-570.80 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |