Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36C-578.81 - Thanh Hóa Xe Tải -
36C-580.04 - Thanh Hóa Xe Tải -
37K-496.37 - Nghệ An Xe Con -
37K-507.73 - Nghệ An Xe Con -
37K-528.21 - Nghệ An Xe Con -
37K-543.24 - Nghệ An Xe Con -
37K-545.07 - Nghệ An Xe Con -
37K-551.01 - Nghệ An Xe Con -
37K-561.17 - Nghệ An Xe Con -
37K-573.40 - Nghệ An Xe Con -
73A-377.14 - Quảng Bình Xe Con -
73A-382.64 - Quảng Bình Xe Con -
74A-285.30 - Quảng Trị Xe Con -
75A-389.14 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
75A-392.23 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
75A-395.42 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
75A-402.97 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
43A-943.32 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-953.41 - Đà Nẵng Xe Con -
92A-434.70 - Quảng Nam Xe Con -
92A-441.45 - Quảng Nam Xe Con -
92C-258.32 - Quảng Nam Xe Tải -
76A-325.49 - Quảng Ngãi Xe Con -
76A-334.67 - Quảng Ngãi Xe Con -
77B-038.48 - Bình Định Xe Khách -
78A-220.51 - Phú Yên Xe Con -
47A-822.37 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-834.54 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-837.80 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-848.60 - Đắk Lắk Xe Con -