Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-849.75 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-864.14 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47C-401.07 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-403.78 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-406.37 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-418.21 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-420.47 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-422.02 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
48A-254.13 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48D-007.34 | - | Đắk Nông | Xe tải van | - |
49A-763.37 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-773.80 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-777.43 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-780.42 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-510.48 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-514.07 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-522.57 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-597.93 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-611.02 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-612.40 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61B-045.72 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
60K-621.40 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-624.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-627.71 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-631.30 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-636.61 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-670.51 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-691.70 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-697.70 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60C-762.61 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |