Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89C-351.49 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89C-356.73 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
17C-221.47 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
18C-177.74 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
18C-178.37 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
18C-179.46 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
35B-022.43 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
35B-023.93 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
36C-549.60 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-581.45 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37C-574.48 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-580.54 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-588.91 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-593.34 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37B-047.49 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
38C-243.34 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38C-246.37 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
73C-195.61 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
73C-196.12 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
73B-018.13 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
74C-145.92 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
75C-158.60 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
75C-159.49 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
75C-160.27 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
75C-160.45 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
75C-160.70 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
75C-161.31 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
43C-314.52 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
92C-261.30 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
92C-261.67 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |