Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-226.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-229.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-244.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-245.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-249.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62C-218.70 | - | Long An | Xe Tải | - |
62C-220.32 | - | Long An | Xe Tải | - |
62C-224.04 | - | Long An | Xe Tải | - |
63C-230.73 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
63C-232.60 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
71C-136.21 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
84C-128.30 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
64C-136.21 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
64C-136.80 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
64C-140.20 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
66C-189.14 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
66B-026.12 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
67B-032.46 | - | An Giang | Xe Khách | - |
68C-178.75 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
68C-179.02 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
68C-184.78 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
68C-185.05 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
68B-037.45 | - | Kiên Giang | Xe Khách | - |
95C-090.34 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
95C-091.07 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
95C-091.61 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
95C-092.14 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
83C-132.21 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
83C-135.82 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
83C-136.92 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |