Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
63B-035.94 | - | Tiền Giang | Xe Khách | - |
64B-018.36 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
66D-014.17 | - | Đồng Tháp | Xe tải van | - |
95A-140.36 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
95C-092.10 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
94A-112.26 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
94A-113.47 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
30M-343.52 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-370.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-375.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-409.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-417.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-341.16 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-396.25 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-422.14 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-425.63 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-427.23 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-432.08 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-441.27 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-453.18 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-467.42 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
11C-088.15 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
21A-229.37 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-885.63 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20C-314.67 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20B-038.06 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
19A-719.36 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-746.29 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-757.37 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19B-031.38 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |