Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
99A-897.08 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-949.18 - Hải Dương Xe Con -
15K-440.08 - Hải Phòng Xe Con -
90A-299.65 - Hà Nam Xe Con -
18C-180.85 - Nam Định Xe Tải -
18D-018.08 - Nam Định Xe tải van -
36K-287.08 - Thanh Hóa Xe Con -
73A-378.23 - Quảng Bình Xe Con -
73C-192.78 - Quảng Bình Xe Tải -
73C-194.60 - Quảng Bình Xe Tải -
73D-010.15 - Quảng Bình Xe tải van -
74A-278.75 - Quảng Trị Xe Con -
43B-066.56 - Đà Nẵng Xe Khách -
79A-574.28 - Khánh Hòa Xe Con -
79A-586.80 - Khánh Hòa Xe Con -
79A-591.16 - Khánh Hòa Xe Con -
81A-455.83 - Gia Lai Xe Con -
47A-816.24 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-834.63 - Đắk Lắk Xe Con -
47B-042.98 - Đắk Lắk Xe Khách -
70A-595.90 - Tây Ninh Xe Con -
70C-215.96 - Tây Ninh Xe Tải -
61K-542.16 - Bình Dương Xe Con -
61K-547.85 - Bình Dương Xe Con -
61K-552.83 - Bình Dương Xe Con -
61K-574.59 - Bình Dương Xe Con -
61D-025.56 - Bình Dương Xe tải van -
60K-626.94 - Đồng Nai Xe Con -
60K-627.09 - Đồng Nai Xe Con -
60K-646.85 - Đồng Nai Xe Con -