Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-647.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-651.84 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-654.26 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-664.07 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-672.43 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-856.25 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-883.82 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72C-265.63 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72D-016.25 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe tải van | - |
51L-924.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-925.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-229.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-482.93 | - | Long An | Xe Con | - |
68D-010.26 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
30M-073.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-121.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-226.31 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-329.31 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
23D-010.96 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
24D-011.56 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
25A-087.60 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
25C-061.36 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
26B-020.94 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
26B-022.09 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
28A-263.18 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-871.37 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-875.15 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20C-315.25 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
14K-028.31 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-042.65 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |