Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14C-464.31 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
98A-875.19 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-720.08 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99C-332.56 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-340.19 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
34C-450.43 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
15K-459.63 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-464.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-490.48 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17C-218.54 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
18A-503.63 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18C-177.14 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
18C-177.34 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
18C-177.95 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
36K-303.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36C-561.63 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37C-574.36 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-574.65 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37B-049.18 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
75B-031.18 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
92C-258.38 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
76C-178.28 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
77A-365.42 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78C-128.85 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
48A-252.61 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48C-127.59 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
49A-762.07 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93C-206.95 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
93C-208.59 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
70A-609.08 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |