Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-580.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61C-620.17 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-635.98 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61B-047.38 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
61D-024.18 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |
60K-627.34 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-647.23 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-997.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-102.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-483.08 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-330.06 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63C-228.95 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
64C-138.15 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
64B-017.87 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
66A-314.25 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66B-025.98 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
67A-335.15 | - | An Giang | Xe Con | - |
68C-185.27 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
65B-028.63 | - | Cần Thơ | Xe Khách | - |
95A-140.26 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
95D-026.76 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
94A-112.15 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
69B-016.38 | - | Cà Mau | Xe Khách | - |
30M-172.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-220.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-351.90 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-404.09 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-409.95 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-417.61 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-438.24 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |