Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-440.06 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-449.73 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29D-639.65 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
26C-165.15 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
26C-169.08 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
26D-015.03 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
26D-017.36 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
28B-018.53 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
15K-509.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-492.36 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-502.36 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-512.19 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17C-217.19 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
90C-157.83 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
18A-497.08 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18C-175.38 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
18B-032.96 | - | Nam Định | Xe Khách | - |
36K-262.53 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-296.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-299.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36C-571.29 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-577.19 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37K-485.59 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-496.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-531.43 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-540.14 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37C-576.70 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-586.29 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-588.92 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37B-048.65 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |