Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37D-049.58 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
75C-161.90 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
75C-164.85 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
75B-029.45 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
43A-961.06 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-971.56 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-976.60 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43C-323.28 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43C-324.29 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43D-014.36 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | - |
76A-331.25 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
79C-229.28 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
86C-215.09 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
82D-013.23 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
81A-479.16 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81C-291.96 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
47A-816.97 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-850.03 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-861.15 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47C-398.83 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-400.60 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-406.34 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-412.25 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-414.18 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-419.29 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
61K-541.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-546.62 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-576.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-843.58 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72C-275.15 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |