Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72B-045.17 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | - |
51N-055.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-121.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-133.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-147.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-225.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-230.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-479.12 | - | Long An | Xe Con | - |
71A-214.56 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
84A-147.09 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
84A-150.52 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
83B-024.95 | - | Sóc Trăng | Xe Khách | - |
30M-317.92 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-352.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-327.26 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-328.17 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-366.50 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-387.25 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-393.57 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-451.36 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-453.95 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-468.27 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-472.80 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-473.85 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-474.35 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-475.36 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-476.96 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
88A-801.35 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-920.06 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-942.65 | - | Hải Dương | Xe Con | - |