Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70A-605.52 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-582.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-582.26 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-588.48 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-848.51 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-848.95 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-865.48 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51M-116.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-210.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-268.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-276.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-286.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-305.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-310.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-478.09 | - | Long An | Xe Con | - |
62C-221.48 | - | Long An | Xe Tải | - |
62D-016.63 | - | Long An | Xe tải van | - |
71C-134.59 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
84C-125.16 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
84C-127.19 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
84C-129.14 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
83B-024.06 | - | Sóc Trăng | Xe Khách | - |
30M-168.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-215.45 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-242.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-257.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-277.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-338.70 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-341.18 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-342.18 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |