Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-358.25 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-409.26 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-449.98 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-462.08 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-462.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29D-627.06 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-632.28 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-635.48 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-637.70 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
11D-011.37 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
27B-017.58 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
28A-261.92 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28B-018.25 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
20A-877.15 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-877.26 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-894.15 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-270.16 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
19A-746.09 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-747.28 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-751.59 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19C-266.95 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
99A-854.65 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-857.59 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-867.02 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-890.26 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-946.19 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-958.06 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-458.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-474.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-483.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |