Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
21C-114.59 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
21D-009.59 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
20A-862.36 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
19A-735.15 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-735.58 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19C-277.61 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
34A-960.36 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-506.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-508.70 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-512.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
18A-503.95 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18B-034.95 | - | Nam Định | Xe Khách | - |
35A-482.81 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-289.20 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36C-573.87 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37K-496.58 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-546.38 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-549.51 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37C-577.98 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37D-048.58 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
37D-049.08 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
37D-050.18 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
75A-394.59 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75D-009.63 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
76A-324.50 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76B-028.65 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
77A-370.58 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78D-007.15 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
79A-582.41 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79D-014.38 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |