Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
84B-021.59 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
64A-208.63 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64D-007.95 | - | Vĩnh Long | Xe tải van | - |
83C-136.10 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
83B-026.19 | - | Sóc Trăng | Xe Khách | - |
30M-033.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-304.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-400.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-398.94 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-434.95 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-436.58 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-465.18 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
97B-017.12 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | - |
14K-002.17 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-011.96 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19C-270.18 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
88A-794.85 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-807.38 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-938.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-946.35 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-962.64 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-975.26 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34C-434.95 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-450.06 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
15K-428.53 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-448.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-454.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
37K-514.83 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-516.02 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-539.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |