Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-565.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-566.87 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
73C-195.13 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
74C-149.59 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
75A-396.37 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-397.06 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
77A-363.19 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77B-040.63 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
85A-149.83 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
86C-208.96 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
86C-212.85 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
47A-817.09 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-825.21 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48C-119.09 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
48D-006.56 | - | Đắk Nông | Xe tải van | - |
49A-752.20 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-770.29 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-774.83 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-774.85 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-780.06 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-613.56 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70D-014.98 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
61K-520.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-531.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-549.73 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61C-634.28 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-634.85 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
60K-691.07 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-881.35 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72C-267.30 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |