Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-961.97 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-445.92 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-448.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-467.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-495.70 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-498.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-507.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-548.65 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-559.17 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-499.25 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17B-030.16 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
18A-508.01 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18C-178.35 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
18B-031.38 | - | Nam Định | Xe Khách | - |
37K-497.58 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-498.60 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-501.09 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-506.32 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-509.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-524.35 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-530.58 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-545.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-551.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-552.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-559.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-572.35 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37D-048.18 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
38A-698.60 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-711.07 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-949.59 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |