Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
85A-153.58 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
85C-087.58 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
85C-088.30 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
85C-088.70 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
86A-332.26 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-334.17 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86C-209.50 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
86C-213.56 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
86C-214.58 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
86D-007.96 | - | Bình Thuận | Xe tải van | - |
82C-097.96 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
47A-815.36 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49C-390.84 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-397.18 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
61C-615.85 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
60K-647.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-647.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60C-775.56 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-784.96 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51L-924.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-936.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-158.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-251.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-264.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-279.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
84A-146.91 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
84A-150.83 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
84B-021.25 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
83C-137.15 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
83D-010.09 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |