Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-378.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-384.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-167.19 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
23C-092.13 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
11B-015.58 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |
11D-010.95 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
20A-871.08 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-886.93 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-893.30 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-265.35 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
88A-800.53 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-802.26 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-805.81 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-809.83 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-821.63 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-826.52 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88C-326.16 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88B-023.28 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
88B-024.06 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
88B-025.29 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
88D-022.46 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
34A-969.16 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34C-436.29 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
89A-534.58 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-537.65 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-541.59 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-542.15 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89C-346.93 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89D-025.30 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
90A-293.47 | - | Hà Nam | Xe Con | - |