Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51N-039.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-045.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-125.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-917.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-923.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-928.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-940.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-174.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-199.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-233.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-257.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
71B-025.85 | - | Bến Tre | Xe Khách | - |
66A-307.25 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-307.85 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-335.18 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-337.19 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-368.67 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-375.80 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68D-007.25 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
65A-522.63 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65C-277.16 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
94C-084.26 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
94C-084.36 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
94C-086.18 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
94B-015.07 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | - |
94D-007.72 | - | Bạc Liêu | Xe tải van | - |
30M-270.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-287.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-306.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-315.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |