Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-369.65 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-400.15 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-400.29 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-404.82 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-405.58 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-419.58 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-420.36 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-432.76 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-434.85 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-440.28 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-440.29 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-442.92 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-446.10 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-448.19 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-448.73 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-448.95 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-468.15 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-476.43 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
22A-275.05 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22C-112.96 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
25D-010.08 | - | Lai Châu | Xe tải van | - |
20C-311.36 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20B-036.13 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
14A-996.25 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
34A-926.16 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-954.35 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-975.12 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
89A-543.92 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-561.85 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-563.57 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |