Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-557.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38B-024.96 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
73A-377.65 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73D-008.95 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
75A-390.65 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-401.28 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-949.36 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-975.93 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-977.19 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43B-064.05 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
76A-326.21 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-328.83 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76D-014.06 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
77A-365.09 | - | Bình Định | Xe Con | - |
47A-816.23 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-840.63 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-842.94 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48C-122.47 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
61K-564.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-586.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72C-271.85 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
51L-900.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-261.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
63A-328.83 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-330.29 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
64D-009.16 | - | Vĩnh Long | Xe tải van | - |
66A-313.97 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66B-027.41 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
65C-273.38 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
65D-013.85 | - | Cần Thơ | Xe tải van | - |