Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17B-031.81 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
18A-504.65 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-510.38 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18D-017.23 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
36K-252.87 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-265.24 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-272.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-288.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-304.36 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-492.07 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-507.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-546.09 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-562.97 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-567.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37C-574.28 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-582.56 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37B-046.65 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
77D-008.36 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
79A-582.61 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-330.81 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-464.24 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-467.78 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-474.29 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81C-284.98 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
49A-776.19 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-510.09 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
60K-643.18 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-649.63 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-650.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-656.24 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |