Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-803.28 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
89A-554.02 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-563.35 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17C-217.72 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
17C-218.32 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
17C-220.25 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
36K-241.09 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-247.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-271.75 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-291.03 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-485.28 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-494.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-545.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-550.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-567.63 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37C-579.09 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-580.65 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37B-049.98 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
38A-691.36 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38C-244.43 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38B-023.08 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
43A-957.31 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43C-320.13 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
92A-441.98 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
78A-216.07 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78C-129.71 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
81B-030.38 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
47A-848.16 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47C-406.31 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-416.56 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |