Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
97C-051.46 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
12A-269.93 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12C-140.19 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
14K-002.15 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-020.58 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-023.93 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-034.36 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-044.19 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14C-452.85 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-454.96 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-462.29 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-469.47 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14B-055.35 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
98A-870.46 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-871.65 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-876.83 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-881.19 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-889.50 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
99A-859.63 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99B-030.25 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
15K-461.32 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-488.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-489.67 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-487.64 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15B-056.92 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
89A-543.29 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-544.26 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90A-292.25 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-300.42 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
43A-962.47 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |