Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-971.96 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-980.70 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43C-314.58 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43C-322.95 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43C-323.83 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43D-012.16 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | - |
43D-014.70 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | - |
92A-437.83 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-445.83 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92D-014.50 | - | Quảng Nam | Xe tải van | - |
47A-822.31 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-824.35 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-827.08 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-828.57 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-830.29 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-834.08 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-847.65 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-850.65 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-857.96 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47C-404.25 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-405.62 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-414.52 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-415.54 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
48A-248.06 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-250.36 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-778.09 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49C-392.78 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-400.24 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49B-032.59 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
93A-509.12 | - | Bình Phước | Xe Con | - |