Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
12C-144.29 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
19B-028.35 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
19D-021.65 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
34A-946.42 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-967.85 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-971.35 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34C-433.27 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-452.14 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-452.16 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
35A-470.56 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35C-180.95 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
35B-023.61 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
35B-025.61 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
36K-248.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-260.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-277.87 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-294.63 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36C-566.97 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-572.18 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-575.35 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36B-047.63 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
36B-050.98 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
36D-032.73 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
37K-490.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-504.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-528.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-574.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-575.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37C-573.28 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-573.83 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |