Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-068.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-083.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-482.06 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-483.91 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-492.57 | - | Long An | Xe Con | - |
62C-219.07 | - | Long An | Xe Tải | - |
62C-219.42 | - | Long An | Xe Tải | - |
63B-033.18 | - | Tiền Giang | Xe Khách | - |
71C-134.28 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
83B-026.38 | - | Sóc Trăng | Xe Khách | - |
83B-026.58 | - | Sóc Trăng | Xe Khách | - |
28A-262.65 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
14K-003.28 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-870.90 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98C-386.30 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
99A-856.16 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-862.48 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-871.82 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34C-433.98 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
15K-427.47 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-429.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-431.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-449.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-455.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-461.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-481.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-499.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-511.64 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
35A-474.24 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35D-018.59 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |