Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-232.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-237.87 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-238.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-240.50 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-243.36 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-246.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-248.64 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-254.75 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36C-556.08 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-561.09 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-578.64 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-580.47 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36D-032.98 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
38A-695.06 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73B-020.56 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
74B-017.58 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
74B-020.61 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
79B-047.09 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
86A-330.87 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86B-026.58 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |
81A-455.35 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-461.29 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
93C-200.17 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
93C-204.83 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
61C-614.06 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
60K-645.16 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-665.02 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-668.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60C-762.19 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-767.29 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |