Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-394.35 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29D-640.63 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
23D-008.21 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
97A-096.48 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
97B-017.95 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | - |
22A-280.19 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22D-010.94 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
24A-324.08 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-324.43 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
25A-088.54 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
26C-164.59 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
26B-020.35 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
21B-014.08 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
21B-016.83 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
98A-870.16 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-904.27 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98C-383.63 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
19A-720.28 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-723.34 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
15K-484.92 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-500.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-510.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-498.18 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36K-256.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-256.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-269.70 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-497.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-522.90 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37C-573.95 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37D-047.25 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |