Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
97C-049.38 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
97C-051.02 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
97D-008.95 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
24C-167.28 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
27A-132.06 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
26A-237.14 | - | Sơn La | Xe Con | - |
21A-231.61 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
21C-116.09 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
28A-262.25 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-270.18 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28C-125.06 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
28D-013.85 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
28D-014.18 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
20A-876.65 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20D-035.46 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
14K-004.26 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-014.29 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-038.82 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-995.34 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19A-726.87 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-745.30 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19C-268.64 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
88D-022.32 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
15K-431.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-561.97 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90B-014.25 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |
18A-509.46 | - | Nam Định | Xe Con | - |
38C-251.03 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38C-254.58 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
43A-958.63 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |