Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-963.06 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-964.28 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
47A-814.96 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-833.08 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-847.42 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47C-416.29 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
49C-384.35 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49B-034.73 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
93C-205.98 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
93B-023.08 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
61K-524.45 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-529.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61C-621.35 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-632.95 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-640.25 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61B-044.59 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
60K-687.90 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-019.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-045.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-068.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-142.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-472.83 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-474.58 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-475.56 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-483.13 | - | Long An | Xe Con | - |
62C-216.95 | - | Long An | Xe Tải | - |
62B-034.20 | - | Long An | Xe Khách | - |
63C-236.15 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
63C-237.56 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
71C-134.50 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |