Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
71C-134.95 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
71B-026.29 | - | Bến Tre | Xe Khách | - |
66A-308.35 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-308.83 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66C-186.85 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
67A-338.18 | - | An Giang | Xe Con | - |
94A-110.71 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
69A-174.26 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30M-197.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-212.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-220.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-312.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-347.50 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-402.34 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-413.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-328.67 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-336.47 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-356.51 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-363.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-365.31 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-414.23 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-445.29 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29D-626.48 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-627.48 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-632.45 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-636.26 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
11D-010.35 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
97C-051.47 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
97B-017.05 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | - |
24C-170.05 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |