Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
26D-016.92 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
26D-017.23 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
12A-266.80 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12A-270.29 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12C-143.42 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
14K-016.62 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-024.26 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-027.58 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-990.16 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14C-453.27 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-456.41 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-471.83 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14B-053.57 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
14D-030.29 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
98A-883.29 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-883.49 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-893.70 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98D-021.18 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
99A-868.52 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-874.02 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-963.29 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34C-435.38 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-449.98 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34B-044.52 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
15K-443.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-457.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-465.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-478.46 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-485.98 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15B-054.96 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |