Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-675.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-683.76 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60C-766.34 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-782.35 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
72C-272.53 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
51L-905.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51B-713.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
71A-215.25 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
71B-023.35 | - | Bến Tre | Xe Khách | - |
66A-307.72 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
68A-374.92 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68C-178.57 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
68D-009.47 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
95D-025.36 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
94C-084.83 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
94B-015.08 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | - |
94B-018.29 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | - |
69A-172.18 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30M-043.32 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-082.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-100.73 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-100.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-133.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-151.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-169.23 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-140.63 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
22A-283.87 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-283.90 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22C-113.08 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
24A-315.90 | - | Lào Cai | Xe Con | - |