Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
24A-323.19 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
26A-236.52 | - | Sơn La | Xe Con | - |
21B-015.29 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
20A-899.10 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-266.34 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14K-026.09 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-035.09 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-042.83 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-047.96 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14C-453.63 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-455.63 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-458.09 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-461.08 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
98A-862.06 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-864.19 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-869.47 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-874.40 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-874.83 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98C-393.83 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98D-021.26 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
98D-023.85 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
99A-872.36 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99C-334.85 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99B-032.27 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
15K-425.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-439.92 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-446.48 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-457.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-461.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-480.63 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |