Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-498.21 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-500.63 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-502.73 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-493.40 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-497.59 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
17D-016.43 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
18A-504.56 | - | Nam Định | Xe Con | - |
37B-046.54 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
92A-433.19 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92B-039.15 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
82A-162.45 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-473.07 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47D-020.95 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
48A-248.05 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48B-014.16 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
48B-015.58 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
49A-766.18 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-768.29 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-770.25 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49C-389.19 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-391.87 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-393.29 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-396.85 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
93A-512.65 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-516.27 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93C-205.08 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
61K-537.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-556.45 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61B-047.97 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
60K-654.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |