Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-668.37 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-697.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60C-769.60 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-773.19 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-782.65 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-788.06 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-790.25 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60D-022.70 | - | Đồng Nai | Xe tải van | - |
51N-134.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-144.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63C-230.15 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
63D-014.26 | - | Tiền Giang | Xe tải van | - |
63D-015.96 | - | Tiền Giang | Xe tải van | - |
64A-214.08 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
95C-090.65 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
95B-019.38 | - | Hậu Giang | Xe Khách | - |
95D-027.29 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
94C-086.70 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
94D-008.63 | - | Bạc Liêu | Xe tải van | - |
69C-105.38 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
69C-108.16 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
69C-108.96 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
69B-014.56 | - | Cà Mau | Xe Khách | - |
29K-344.19 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-374.34 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-390.15 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-406.25 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-439.19 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-446.59 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-457.18 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |