Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-949.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-060.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-106.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-113.63 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-117.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-136.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-142.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-150.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-186.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-198.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
71A-215.63 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
67A-340.06 | - | An Giang | Xe Con | - |
67C-197.94 | - | An Giang | Xe Tải | - |
67D-009.56 | - | An Giang | Xe tải van | - |
65B-026.58 | - | Cần Thơ | Xe Khách | - |
65B-026.85 | - | Cần Thơ | Xe Khách | - |
83C-137.98 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
30M-186.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-204.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-317.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-330.13 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-344.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-378.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-403.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-416.63 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-417.81 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-337.35 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-361.07 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-423.06 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-431.29 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |