Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
29K-441.25 - Hà Nội Xe Tải -
29K-446.30 - Hà Nội Xe Tải -
29K-450.60 - Hà Nội Xe Tải -
29K-475.71 - Hà Nội Xe Tải -
22A-277.03 - Tuyên Quang Xe Con -
24A-319.29 - Lào Cai Xe Con -
25C-060.63 - Lai Châu Xe Tải -
25B-009.63 - Lai Châu Xe Khách -
25D-010.25 - Lai Châu Xe tải van -
26A-240.16 - Sơn La Xe Con -
26A-244.18 - Sơn La Xe Con -
21C-114.90 - Yên Bái Xe Tải -
20A-874.15 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-880.58 - Thái Nguyên Xe Con -
20D-034.58 - Thái Nguyên Xe tải van -
19A-755.60 - Phú Thọ Xe Con -
19C-271.21 - Phú Thọ Xe Tải -
19C-275.65 - Phú Thọ Xe Tải -
88A-790.83 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-808.25 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-822.59 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-823.36 - Vĩnh Phúc Xe Con -
34A-928.96 - Hải Dương Xe Con -
34A-934.36 - Hải Dương Xe Con -
36K-262.35 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-267.29 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-283.25 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-288.32 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-485.18 - Nghệ An Xe Con -
37K-508.97 - Nghệ An Xe Con -