Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-924.95 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-949.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-972.28 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-974.16 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-430.40 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-431.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-435.76 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-440.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-447.02 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-450.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-054.58 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
89C-357.72 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
17A-503.34 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-506.38 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90C-160.13 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
90D-011.70 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
18A-490.63 | - | Nam Định | Xe Con | - |
92A-441.09 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92D-013.19 | - | Quảng Nam | Xe tải van | - |
47C-404.98 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-422.96 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47D-021.19 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
48C-118.85 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
48D-007.25 | - | Đắk Nông | Xe tải van | - |
48D-010.19 | - | Đắk Nông | Xe tải van | - |
49A-779.29 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93C-203.85 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
70A-590.18 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-598.74 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61C-630.15 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |