Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61C-630.32 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-631.26 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
60K-619.81 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-671.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-682.07 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60C-787.63 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
72A-865.85 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-903.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-949.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51B-715.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
71C-136.83 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
68D-009.30 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
94D-008.94 | - | Bạc Liêu | Xe tải van | - |
30M-409.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-414.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-455.32 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-461.28 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
22A-275.18 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
21D-009.56 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
20A-865.85 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-877.90 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-884.49 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20C-317.28 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
14K-032.29 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-044.98 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-901.31 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-904.31 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98C-384.95 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98C-390.56 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98B-047.35 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |