Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98D-021.90 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
98D-024.35 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
19A-735.61 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-861.25 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-870.08 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-875.29 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99C-338.15 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-341.48 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99B-032.16 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
99D-026.50 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
34A-926.43 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-929.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-931.54 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-937.56 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-949.47 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-972.63 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-976.35 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34D-040.63 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
15K-444.32 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-460.52 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-483.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-491.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-506.74 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-482.35 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-495.06 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
17C-223.25 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
18A-502.19 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18C-182.25 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
36K-234.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-250.92 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |